Characters remaining: 500/500
Translation

clover-leaf roll

Academic
Friendly

Từ "clover-leaf roll" (bánh xốp ba múi) một loại bánh mì hình dạng đặc biệt, thường được làm từ bột , nước, men một số nguyên liệu khác. Bánh này được tạo thành từ ba phần bột nhỏ, được vo tròn xếp lại với nhau để tạo thành hình dáng giống như một chiếc cỏ ba lá (clover leaf). Các phần bột này thường được nướng cho đến khi vàng giòn thường được dùng trong các bữa ăn hoặc như món ăn kèm.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Nghĩa chính: "Clover-leaf roll" một loại bánh mì nhỏ, mềm, hình dạng ba múi.
  • dụ sử dụng:
    • "I made some clover-leaf rolls to serve with dinner." (Tôi đã làm một vài chiếc bánh xốp ba múi để phục vụ với bữa tối.)
    • "The clover-leaf rolls were soft and delicious, perfect for dipping in soup." (Những chiếc bánh xốp ba múi rất mềm ngon, rất thích hợp để chấm vào súp.)
Các biến thể
  • Clover: Có thể dùng để chỉ dạng cỏ (bông cỏ), thường hình ảnh của may mắn.
  • Roll: Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ nhiều loại bánh mì cuộn khác nhau, không chỉ riêng bánh xốp ba múi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dinner rolls: loại bánh cuộn thường được dùng trong bữa tối, có thể tương tự nhưng không nhất thiết phải hình dạng như bánh xốp ba múi.
  • Biscuit: Mặc dù hai loại bánh này khác nhau, biscuit cũng một loại bánh mì mềm thường được ăn kèm với bữa ăn.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Roll with the punches": Một thành ngữ có nghĩa chấp nhận thích nghi với những khó khăn.
  • "Roll out the red carpet": Câu này có nghĩa chào đón ai đó một cách trang trọng nồng nhiệt.
Chú ý
  • "Clover-leaf roll" thường không được biết đến rộng rãi như các loại bánh mì khác, nhưng phổ biến trong các bữa tiệc hoặc bữa ăn gia đìnhmột số vùng của Mỹ.
  • Khi nói về món ăn, bạn cũng có thể nói "baked goods" để chỉ các loại bánh hoặc bánh mì nói chung.
Noun
  1. bánh xốp ba múi.

Comments and discussion on the word "clover-leaf roll"